Norwich City
4-2-3-1
4-2-3-1
Swansea City
#28
Angus Gunn
- Họ tên:Angus Gunn
- Ngày sinh:22/01/1996
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#15
Sam McCallum
- Họ tên:Sam McCallum
- Ngày sinh:02/09/2000
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Ben Gibson
- Họ tên:Ben Gibson
- Ngày sinh:15/01/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#24
Shane Duffy
- Họ tên:Shane Duffy
- Ngày sinh:01/01/1992
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#3
Jack Stacey
- Họ tên:Jack Stacey
- Ngày sinh:06/04/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Kenny Mclean
- Họ tên:Kenny Mclean
- Ngày sinh:08/01/1992
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#26
Marcelino Nunez
- Họ tên:Marcelino Nunez
- Ngày sinh:01/03/2000
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Chile
- Họ tên:Borja Sainz Eguskiza
- Ngày sinh:21/02/2001
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
- Họ tên:Gabriel Davi Gomes Sara
- Ngày sinh:26/06/1999
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Christian Fassnacht
- Ngày sinh:11/11/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
- Họ tên:Joshua Sargent
- Ngày sinh:20/02/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:12(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#20
Liam Cullen
- Họ tên:Liam Cullen
- Ngày sinh:23/04/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Ronald Pereira Martins
- Ngày sinh:14/06/2001
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#31
Oliver Cooper
- Họ tên:Oliver Cooper
- Ngày sinh:14/12/1999
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:3.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#12
Jamie Paterson
- Họ tên:Jamie Paterson
- Ngày sinh:20/12/1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#4
Jay Fulton
- Họ tên:Jay Fulton
- Ngày sinh:04/04/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#8
Matt Grimes
- Họ tên:Matt Grimes
- Ngày sinh:15/07/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Josh Key
- Họ tên:Josh Key
- Ngày sinh:19/11/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Benjamin Cabango
- Ngày sinh:30/05/2000
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Harry Darling
- Ngày sinh:08/08/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Josh Tymon
- Họ tên:Josh Tymon
- Ngày sinh:22/05/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Carl Rushworth
- Họ tên:Carl Rushworth
- Ngày sinh:02/07/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
28
Angus Gunn
LB
15
Sam McCallum
CB
6
Ben Gibson
CB
24
Shane Duffy
RB
3
Jack Stacey
CM
23
Kenny Mclean
CM
26
Marcelino Nunez
LW
7
Borja Sainz Eguskiza
CF
10
Ashley Barnes
CM
17
Gabriel Davi Gomes Sara
CF
9
Joshua Sargent
Dự bị
CF
14
Sydney van Hooijdonk
RW
16
Christian Fassnacht
CB
21
Danny Batth
GK
12
George Long
LW
27
Jonathan Rowe
GK
35
Kellen Fisher
MF
43
Finley Welch
DF
49
Guilherme Montoia
DM
19
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân
GK
22
Carl Rushworth
RB
2
Josh Key
CB
5
Benjamin Cabango
CB
6
Harry Darling
DF
14
Josh Tymon
CM
4
Jay Fulton
CM
8
Matt Grimes
RW
35
Ronald Pereira Martins
AM
31
Oliver Cooper
SS
12
Jamie Paterson
CF
20
Liam Cullen
Dự bị
CF
19
Mykola Kukharevych
CM
18
Charlie Patino
DF
33
Bashir Humphreys
CF
9
Jerry Yates
CM
28
Liam Walsh
GK
1
Andrew Fisher
CB
23
Nathan Wood-Gordon
RW
10
Jamal Lowe
MF
47
Azeem Abdulai
Cập nhật 28/04/2024 07:01