Bristol City
3-4-3
4-3-1-2
Rotherham United
#1
Max OLeary
- Họ tên:Max OLeary
- Ngày sinh:10/10/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#24
Haydon Roberts
- Họ tên:Haydon Roberts
- Ngày sinh:10/05/2002
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#16
Robert Dickie
- Họ tên:Robert Dickie
- Ngày sinh:03/03/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
George Tanner
- Họ tên:George Tanner
- Ngày sinh:16/11/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Cameron Pring
- Ngày sinh:22/01/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Joe Williams
- Họ tên:Joe Williams
- Ngày sinh:08/12/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Matthew James
- Ngày sinh:22/07/1991
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Ross McCrorie
- Ngày sinh:18/03/1998
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#7
Scott Twine
- Họ tên:Scott Twine
- Ngày sinh:14/07/1999
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Tommy Conway
- Họ tên:Tommy Conway
- Ngày sinh:06/08/2002
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Anis Mehmeti
- Họ tên:Anis Mehmeti
- Ngày sinh:09/01/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Albania
#10
Jordan Hugill
- Họ tên:Jordan Hugill
- Ngày sinh:04/06/1992
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Tom Eaves
- Họ tên:Tom Eaves
- Ngày sinh:14/01/1992
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Hakeem Odofin
- Họ tên:Hakeem Odofin
- Ngày sinh:13/04/1998
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Oliver Rathbone
- Họ tên:Oliver Rathbone
- Ngày sinh:10/10/1996
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#12
Andy Rinomhota
- Họ tên:Andy Rinomhota
- Ngày sinh:21/04/1997
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Zimbabwe
#30
Arvin Appiah
- Họ tên:Arvin Appiah
- Ngày sinh:05/01/2001
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#28
Sebastian Revan
- Họ tên:Sebastian Revan
- Ngày sinh:14/07/2003
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#21
Lee Peltier
- Họ tên:Lee Peltier
- Ngày sinh:11/12/1986
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Cameron Humphreys
- Ngày sinh:22/08/1998
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Cohen Bramall
- Ngày sinh:02/04/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#26
Dillon Phillips
- Họ tên:Dillon Phillips
- Ngày sinh:11/06/1995
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Max OLeary
RB
19
George Tanner
CB
16
Robert Dickie
LB
24
Haydon Roberts
DM
2
Ross McCrorie
CM
12
Jason Knight
CM
8
Joe Williams
LB
3
Cameron Pring
RM
17
Mark Sykes
AM
7
Scott Twine
CF
15
Tommy Conway
Dự bị
AM
11
Anis Mehmeti
CF
21
Nahki Wells
GK
23
Stefan Bajic
CM
6
Matthew James
CF
9
Harry Cornick
RB
22
Taylor Gardner-Hickman
CM
10
Andy King
RW
47
Adedire Mebude
Ra sân
GK
1
Viktor Johansson
DF
28
Sebastian Revan
CB
24
Cameron Humphreys
RB
21
Lee Peltier
DF
40
Peter Kioso
CM
7
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
CM
12
Andy Rinomhota
CM
18
Oliver Rathbone
DM
22
Hakeem Odofin
CF
29
Sam Nombe
CF
10
Jordan Hugill
Dự bị
38
Femi Seriki
GK
26
Dillon Phillips
LB
3
Cohen Bramall
RW
30
Arvin Appiah
CB
20
Grant Hall
CF
9
Tom Eaves
MF
42
Ben Hatton
Cập nhật 28/04/2024 07:01