Blackburn Rovers
3-4-1-2
4-4-1-1
Coventry City
- Họ tên:Aynsley Pears
- Ngày sinh:23/04/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Dominic Hyam
- Họ tên:Dominic Hyam
- Ngày sinh:20/12/1995
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#55
Kyle McFadzean
- Họ tên:Kyle McFadzean
- Ngày sinh:20/02/1987
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Hayden Carter
- Họ tên:Hayden Carter
- Ngày sinh:17/12/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Harry Pickering
- Ngày sinh:29/12/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:4.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Joe Rankin-Costello
- Ngày sinh:26/07/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Sondre Tronstad
- Ngày sinh:26/08/1995
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:1.6(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
- Họ tên:Callum Brittain
- Ngày sinh:12/03/1998
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Sammie Szmodics
- Ngày sinh:24/09/1995
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#10
Tyrhys Dolan
- Họ tên:Tyrhys Dolan
- Ngày sinh:28/12/2001
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Sam Gallagher
- Ngày sinh:15/09/1995
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Ellis Simms
- Họ tên:Ellis Simms
- Ngày sinh:05/01/2001
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#45
Kasey Palmer
- Họ tên:Kasey Palmer
- Ngày sinh:09/11/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#10
Callum OHare
- Họ tên:Callum OHare
- Ngày sinh:01/05/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Liam Kelly
- Họ tên:Liam Kelly
- Ngày sinh:10/02/1990
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#28
Josh Eccles
- Họ tên:Josh Eccles
- Ngày sinh:06/04/2000
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Haji Wright
- Họ tên:Haji Wright
- Ngày sinh:27/03/1998
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#27
Milan van Ewijk
- Họ tên:Milan van Ewijk
- Ngày sinh:08/09/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#4
Bobby Thomas
- Họ tên:Bobby Thomas
- Ngày sinh:30/01/2001
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Liam Kitching
- Họ tên:Liam Kitching
- Ngày sinh:25/09/1999
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Jay Dasilva
- Họ tên:Jay Dasilva
- Ngày sinh:22/04/1998
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#40
Bradley Collins
- Họ tên:Bradley Collins
- Ngày sinh:18/02/1997
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Aynsley Pears
CB
16
Scott Wharton
CB
5
Dominic Hyam
CB
17
Hayden Carter
LB
3
Harry Pickering
RB
11
Joe Rankin-Costello
CM
6
Sondre Tronstad
RB
2
Callum Brittain
AM
8
Sammie Szmodics
RW
10
Tyrhys Dolan
CF
9
Sam Gallagher
Dự bị
CB
14
Billy Koumetio
CF
33
Semir Telalovic
AM
24
Andy Moran
GK
12
Leopold Wahlstedt
CM
44
Yasin Ayari
RW
18
Dilan Markanday
CB
55
Kyle McFadzean
21
John Buckley
45
Benjamin Chrisene
Ra sân
GK
40
Bradley Collins
LB
21
Jake Bidwell
2
Luis Binks
CB
4
Bobby Thomas
CB
22
Joel Latibeaudiere
LB
3
Jay Dasilva
DM
14
Ben Sheaf
CM
6
Liam Kelly
CM
28
Josh Eccles
AM
45
Kasey Palmer
CF
24
Matt Godden
Dự bị
RB
27
Milan van Ewijk
CF
11
Haji Wright
CB
15
Liam Kitching
CM
8
Jamie Allen
GK
13
Ben Wilson
CF
9
Ellis Simms
MF
54
Kai Andrews
DF
41
Dermi Lusala
DF
59
Aidan Dausch
Cập nhật 28/04/2024 07:01