GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 3 Anh
Địa điểm: Adams Park Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,9℃~10℃
  • Franco Ravizzoli
  • Họ tên:Franco Ravizzoli
  • Ngày sinh:09/07/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Argentina
  • Luke Leahy
  • Họ tên:Luke Leahy
  • Ngày sinh:19/11/1992
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Nigel Lonwijk
  • Họ tên:Nigel Lonwijk
  • Ngày sinh:27/10/2002
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Christian Forino Joseph
  • Họ tên:Christian Forino Joseph
  • Ngày sinh:26/04/2000
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jack Grimmer
  • Họ tên:Jack Grimmer
  • Ngày sinh:25/01/1994
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Matt Butcher
  • Họ tên:Matt Butcher
  • Ngày sinh:14/05/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Josh Scowen
  • Họ tên:Josh Scowen
  • Ngày sinh:28/03/1993
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kieran Sadlier
  • Họ tên:Kieran Sadlier
  • Ngày sinh:14/09/1994
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Dale Taylor
  • Họ tên:Dale Taylor
  • Ngày sinh:12/12/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Garath McCleary
  • Họ tên:Garath McCleary
  • Ngày sinh:15/05/1987
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
  • Richard Kone
  • Họ tên:Richard Kone
  • Ngày sinh:15/07/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Daniel Kanu
  • Họ tên:Daniel Kanu
  • Ngày sinh:14/11/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Sierra Leone
  • Alfie May
  • Họ tên:Alfie May
  • Ngày sinh:02/07/1993
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kayne Ramsey
  • Họ tên:Kayne Ramsey
  • Ngày sinh:10/10/2000
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Karoy Anderson
  • Họ tên:Karoy Anderson
  • Ngày sinh:01/10/2004
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
  • George Dobson
  • Họ tên:George Dobson
  • Ngày sinh:15/11/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Tyreeq Bakinson
  • Họ tên:Tyreeq Bakinson
  • Ngày sinh:10/10/1998
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Thierry Small
  • Họ tên:Thierry Small
  • Ngày sinh:01/08/2004
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Lucas Ness
  • Họ tên:Lucas Ness
  • Ngày sinh:07/02/2002
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Michael Hector
  • Họ tên:Michael Hector
  • Ngày sinh:19/07/1992
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
  • Terell Thomas
  • Họ tên:Terell Thomas
  • Ngày sinh:18/10/1995
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Harry Isted
  • Họ tên:Harry Isted
  • Ngày sinh:05/03/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Cruciate ligament injury
Unknown Injury
Hamstring Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
25
Franco Ravizzoli
RB
26
Jason McCarthy
DF
5
Christian Forino Joseph
CB
22
Nigel Lonwijk
CM
10
Luke Leahy
DM
8
Matt Butcher
DM
19
Freddie Potts
RW
12
Garath McCleary
CM
4
Josh Scowen
LW
23
Kieran Sadlier
CF
9
Sam Vokes
Dự bị
RM
7
David Wheeler
CB
6
Ryan Tafazolli
GK
29
Nathan Shepperd
FW
20
Dale Taylor
DM
24
Richard Kone
MF
28
Gideon Kodua
DF
17
Joe Low
Ra sân
GK
21
Harry Isted
LB
26
Thierry Small
CB
27
Macaulay Gillesphey
DF
6
Michael Hector
CB
3
Terell Thomas
LB
17
Tayo Edun
DM
40
Conor Coventry
DM
4
George Dobson
MF
33
Karoy Anderson
13
Connor Wickham
CF
9
Alfie May
Dự bị
RB
66
Kayne Ramsey
LW
49
Kazenga Lua-Lua
CF
22
Chukwuemeka Aneke
GK
48
Lewis Ward
CB
47
Rarmani Edmonds-Green
AM
20
Tyreece Campbell
FW
29
Daniel Kanu
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2