Stevenage Borough
3-4-1-2
3-5-2
Cheltenham Town
- Họ tên:Craig MacGillivray
- Ngày sinh:12/01/1993
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Carl Piergianni
- Ngày sinh:03/05/1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Terence Vancooten
- Ngày sinh:29/12/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Guyana
- Họ tên:Daniel Sweeney
- Ngày sinh:25/04/1994
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Nesta Guinness-Walker
- Ngày sinh:14/09/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Louis Thompson
- Họ tên:Louis Thompson
- Ngày sinh:19/12/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#24
Ben Thompson
- Họ tên:Ben Thompson
- Ngày sinh:03/10/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Kane Smith
- Họ tên:Kane Smith
- Ngày sinh:07/02/1996
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Jordan Roberts
- Họ tên:Jordan Roberts
- Ngày sinh:05/01/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#29
Kane Hemmings
- Họ tên:Kane Hemmings
- Ngày sinh:08/04/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Elliott List
- Họ tên:Elliott List
- Ngày sinh:12/05/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
#26
Joe Nuttall
- Họ tên:Joe Nuttall
- Ngày sinh:27/01/1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.135(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Matt Taylor
- Họ tên:Matt Taylor
- Ngày sinh:30/03/1990
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Liam Kinsella
- Ngày sinh:23/02/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#23
Elliot Bonds
- Họ tên:Elliot Bonds
- Ngày sinh:23/03/2000
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Guyana
#34
Tom Pett
- Họ tên:Tom Pett
- Ngày sinh:03/12/1991
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.09(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Liam Sercombe
- Ngày sinh:25/04/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Will Ferry
- Họ tên:Will Ferry
- Ngày sinh:07/12/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#2
Sean Long
- Họ tên:Sean Long
- Ngày sinh:02/05/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#33
Curtis Davies
- Họ tên:Curtis Davies
- Ngày sinh:15/03/1985
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#4
Tom Bradbury
- Họ tên:Tom Bradbury
- Ngày sinh:27/02/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Luke Kevin Southwood
- Ngày sinh:06/12/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
12
Craig MacGillivray
RB
14
Kane Smith
CB
15
Terence Vancooten
CB
5
Carl Piergianni
DF
22
Nesta Guinness-Walker
CM
10
Nicholas Freeman
CM
23
Louis Thompson
18
Harvey White
LM
11
Jordan Roberts
AM
19
Jamie Reid
FW
29
Kane Hemmings
Dự bị
CB
4
Nathan Thompson
CM
24
Ben Thompson
RW
9
Elliott List
CB
6
Daniel Sweeney
CF
20
Aaron Pressley
44
Makise Evans
GK
41
Rylee Mitchell
Ra sân
GK
1
Luke Kevin Southwood
CB
6
Lewis Freestone
CB
33
Curtis Davies
DF
2
Sean Long
LM
15
Will Ferry
CM
8
Liam Sercombe
34
Tom Pett
CM
23
Elliot Bonds
DM
7
Liam Kinsella
CF
9
Matt Taylor
CF
26
Joe Nuttall
Dự bị
25
Josh Harrop
CM
17
James Olayinka
21
James Pardington
DF
3
Ben Williams
DF
39
Sopuruchukwu Obieri
MF
27
Jordan Thomas
CB
4
Tom Bradbury
Cập nhật 28/04/2024 07:01