GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 3 Anh
Địa điểm: London Road Stadium Thời tiết:  ,9℃~10℃
#21 Jed Steer
  • Jed Steer
  • Họ tên:Jed Steer
  • Ngày sinh:23/09/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Harrison Burrows
  • Họ tên:Harrison Burrows
  • Ngày sinh:12/01/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Ronnie Edwards
  • Họ tên:Ronnie Edwards
  • Ngày sinh:28/03/2003
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:3.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Josh Knight
  • Họ tên:Josh Knight
  • Ngày sinh:07/09/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jadel Katongo
  • Họ tên:Jadel Katongo
  • Ngày sinh:19/04/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Archie Collins
  • Họ tên:Archie Collins
  • Ngày sinh:31/08/1999
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Hector Kyprianou
  • Họ tên:Hector Kyprianou
  • Ngày sinh:27/05/2001
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Cyprus
  • Ephron Mason-Clarke
  • Họ tên:Ephron Mason-Clarke
  • Ngày sinh:25/08/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Joel Randall
  • Họ tên:Joel Randall
  • Ngày sinh:29/10/1999
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • David Ibukun Ajiboye
  • Họ tên:David Ibukun Ajiboye
  • Ngày sinh:28/09/1998
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Malik Mothersille
  • Họ tên:Malik Mothersille
  • Ngày sinh:23/10/2003
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Dion Charles
  • Họ tên:Dion Charles
  • Ngày sinh:07/10/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Aaron Collins
  • Họ tên:Aaron Collins
  • Ngày sinh:27/05/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Josh Cogley
  • Họ tên:Josh Cogley
  • Ngày sinh:12/03/1996
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Kyle Dempsey
  • Họ tên:Kyle Dempsey
  • Ngày sinh:17/09/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • George Thomason
  • Họ tên:George Thomason
  • Ngày sinh:12/01/2001
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Randell Williams
  • Họ tên:Randell Williams
  • Ngày sinh:30/12/1996
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Josh Sheehan
  • Họ tên:Josh Sheehan
  • Ngày sinh:30/03/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Gethin Jones
  • Họ tên:Gethin Jones
  • Ngày sinh:13/10/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Ricardo Santos
  • Họ tên:Ricardo Santos
  • Ngày sinh:18/06/1995
  • Chiều cao:198(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
#18 Eoin Toal
  • Eoin Toal
  • Họ tên:Eoin Toal
  • Ngày sinh:15/02/1999
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Nathan Baxter
  • Họ tên:Nathan Baxter
  • Ngày sinh:08/11/1998
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Knee injury
10 FW
Knee injury
Injured Doubtful
injured
Knee Surgery
injured
21 CB
injured

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Nicholas Bilokapic
MF
36
James Dornelly
CB
20
Emmanuel Fernandez
CB
6
Romoney Crichlow-Noble
MF
37
Harley Mills
LB
2
Jadel Katongo
CM
8
Ryan De Havilland
RW
16
David Ibukun Ajiboye
CF
17
Ricky-Jade Jones
CF
18
Malik Mothersille
CF
9
Jonson Scott Clarke-Harris
Dự bị
DM
22
Hector Kyprianou
CF
28
Jacob Wakeling
DF
25
Fynn Talley
RB
12
Vontae Daley-Campbell
DF
24
Charlie OConnell
35
Donay O'Brien-Brady
MF
47
Oluwalopemiwa Aderoju
Ra sân
GK
1
Nathan Baxter
CB
18
Eoin Toal
CB
21
Caleb Taylor
DF
2
Gethin Jones
MF
8
Josh Sheehan
RW
27
Randell Williams
CM
4
George Thomason
CM
19
Edmond-Paris Maghoma
RB
12
Josh Cogley
CF
28
Aaron Collins
FW
10
Dion Charles
Dự bị
LB
3
Jack Iredale
CF
35
Cameron Jerome
GK
13
Joel Colem
CM
22
Kyle Dempsey
CM
16
Aaron Morley
CF
11
Daniel Nlundulu
LB
26
Zachary Ashworth
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2