GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 3 Anh
Địa điểm: Sincil Bank Stadium Thời tiết:  ,9℃~10℃
  • Lukas Jensen
  • Họ tên:Lukas Jensen
  • Ngày sinh:18/03/1999
  • Chiều cao:198(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Adam Jackson
  • Họ tên:Adam Jackson
  • Ngày sinh:18/05/1994
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Paudie O Connor
  • Họ tên:Paudie O Connor
  • Ngày sinh:14/07/1997
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Alex Mitchell
  • Họ tên:Alex Mitchell
  • Ngày sinh:07/10/2001
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Sean Roughan
  • Họ tên:Sean Roughan
  • Ngày sinh:31/08/2003
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#18 Ben House
  • Ben House
  • Họ tên:Ben House
  • Ngày sinh:05/07/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Ethan Erhahon
  • Họ tên:Ethan Erhahon
  • Ngày sinh:09/05/2001
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Daniel Mandroiu
  • Họ tên:Daniel Mandroiu
  • Ngày sinh:20/10/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Lasse Sorenson
  • Họ tên:Lasse Sorenson
  • Ngày sinh:21/10/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
  • Freddie Draper
  • Họ tên:Freddie Draper
  • Ngày sinh:28/07/2004
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Joe Taylor
  • Họ tên:Joe Taylor
  • Ngày sinh:18/11/2002
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Colby Bishop
  • Họ tên:Colby Bishop
  • Ngày sinh:04/11/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Paddy Lane
  • Họ tên:Paddy Lane
  • Ngày sinh:18/02/2001
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Callum Lang
  • Họ tên:Callum Lang
  • Ngày sinh:08/09/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Myles Peart-Harris
  • Họ tên:Myles Peart-Harris
  • Ngày sinh:18/09/2002
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Faustino Anjorin
  • Họ tên:Faustino Anjorin
  • Ngày sinh:23/11/2001
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:2.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Tom Lowery
  • Họ tên:Tom Lowery
  • Ngày sinh:31/12/1997
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Joe Rafferty
  • Họ tên:Joe Rafferty
  • Ngày sinh:06/10/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Conor Shaughnessy
  • Họ tên:Conor Shaughnessy
  • Ngày sinh:30/06/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Ryley Towler
  • Họ tên:Ryley Towler
  • Ngày sinh:06/05/2002
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Jack Sparkes
  • Họ tên:Jack Sparkes
  • Ngày sinh:29/09/2000
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Will Norris
  • Họ tên:Will Norris
  • Ngày sinh:12/08/1993
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Cruciate ligament injury
45 CM
Knee Problems
Ruptured cruciate ligament
injured
24 MF
injured
Thigh muscle rupture
Ruptured cruciate ligament

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Lukas Jensen
DF
25
Alex Mitchell
CB
15
Paudie O Connor
CB
5
Adam Jackson
CM
2
Lasse Sorenson
CM
6
Ethan Erhahon
AM
14
Daniel Mandroiu
LB
23
Sean Roughan
CF
18
Ben House
CF
9
Joe Taylor
CF
34
Freddie Draper
Dự bị
AM
28
Jack Moylan
CF
27
Jovon Makama
RB
22
Timothy Eyoma
GK
12
Jordan Wright
RM
16
Jack Burroughs
FW
41
Zane Okoro
Ra sân
GK
1
Will Norris
LB
6
Connor Ogilvie
CB
18
Conor Shaughnessy
CB
20
Sean Raggett
RB
17
Joe Rafferty
CM
7
Marlon Pack
MF
23
Owen Moxon
RW
49
Callum Lang
CF
15
Christian Saydee
CF
25
Abu Kamara
CF
9
Colby Bishop
Dự bị
CF
19
Kusini Yengi
LB
21
Jack Sparkes
AM
28
Faustino Anjorin
GK
13
Matthew Macey
AM
44
Myles Peart-Harris
CM
45
Lee Evans
AM
32
Paddy Lane
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2