Fleetwood Town
3-5-2
4-2-3-1
Burton Albion
#23
David Harrington
- Họ tên:David Harrington
- Ngày sinh:01/07/2000
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Brendan Sarpong Wiredu
- Ngày sinh:07/11/1999
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:England
#16
Ben Heneghan
- Họ tên:Ben Heneghan
- Ngày sinh:19/09/1993
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.36(Triệu)
- Quốc tịch:England
#26
Shaun Rooney
- Họ tên:Shaun Rooney
- Ngày sinh:26/07/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Phoenix Patterson
- Ngày sinh:01/09/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#17
Xavier Simons
- Họ tên:Xavier Simons
- Ngày sinh:20/02/2003
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Bosun Lawal
- Họ tên:Bosun Lawal
- Ngày sinh:30/05/2003
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Gavin Kilkenny
- Ngày sinh:01/02/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Carl Johnston
- Ngày sinh:29/05/2002
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#20
Promise Omochere
- Họ tên:Promise Omochere
- Ngày sinh:18/10/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#19
Ryan Graydon
- Họ tên:Ryan Graydon
- Ngày sinh:11/04/1999
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#11
Mason Bennett
- Họ tên:Mason Bennett
- Ngày sinh:15/07/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Bobby Kamwa
- Họ tên:Bobby Kamwa
- Ngày sinh:18/03/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
#17
Mark Helm
- Họ tên:Mark Helm
- Ngày sinh:21/10/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:England
#21
Mustapha Carayol
- Họ tên:Mustapha Carayol
- Ngày sinh:04/09/1988
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Gambia
- Họ tên:Adedeji Oshilaja
- Ngày sinh:16/07/1993
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Rekeem Harper
- Ngày sinh:08/03/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#12
Jasper Moon
- Họ tên:Jasper Moon
- Ngày sinh:24/11/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Sam Hughes
- Họ tên:Sam Hughes
- Ngày sinh:15/04/1997
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Ryan Sweeney
- Họ tên:Ryan Sweeney
- Ngày sinh:15/04/1997
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#3
Steve Seddon
- Họ tên:Steve Seddon
- Ngày sinh:25/12/1997
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#1
Max Crocombe
- Họ tên:Max Crocombe
- Ngày sinh:12/08/1993
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:New Zealand
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
13
Jay Lynch
DF
26
Shaun Rooney
16
Ben Heneghan
CM
4
Brendan Sarpong Wiredu
RM
11
Ryan Broom
CM
8
Gavin Kilkenny
DF
5
Bosun Lawal
RB
2
Carl Johnston
DM
17
Xavier Simons
FW
19
Ryan Graydon
RW
20
Promise Omochere
Dự bị
AM
15
Junior Quitirna
FW
33
Ronan Coughlan
CF
14
Tom Lonergan
DF
6
Elijah Campbell
CM
10
Danny Mayor
LW
44
Phoenix Patterson
GK
30
Stephen McMullan
Ra sân
GK
1
Max Crocombe
LB
3
Steve Seddon
CB
6
Ryan Sweeney
CB
5
Sam Hughes
CB
12
Jasper Moon
CM
8
Rekeem Harper
AM
7
Joe Powell
LW
21
Mustapha Carayol
CM
17
Mark Helm
CF
18
Bobby Kamwa
LW
11
Mason Bennett
Dự bị
DF
46
Aristote Nsiala
GK
30
Jamal Blackman
LB
44
Joe Hugill
DF
20
Ademola Ola-Adebom
CB
4
Adedeji Oshilaja
CM
25
Ciaran Gilligan
38
Dylan Scott
Cập nhật 28/04/2024 07:01