Exeter City
3-4-1-2
4-1-4-1
Oxford United
- Họ tên:Viljami Sinisalo
- Ngày sinh:11/10/2001
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#3
Zak Jules
- Họ tên:Zak Jules
- Ngày sinh:07/02/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.09(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#26
Pierce Sweeney
- Họ tên:Pierce Sweeney
- Ngày sinh:11/09/1994
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#4
Will Aimson
- Họ tên:Will Aimson
- Ngày sinh:01/01/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Ilmari Niskanen
- Họ tên:Ilmari Niskanen
- Ngày sinh:27/10/1997
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Finland
#12
Reece Cole
- Họ tên:Reece Cole
- Ngày sinh:17/02/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Thomas Carroll
- Ngày sinh:28/05/1992
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Caleb Watts
- Họ tên:Caleb Watts
- Ngày sinh:20/10/2001
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#20
Luke Harris
- Họ tên:Luke Harris
- Ngày sinh:04/03/2005
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#19
Sonny Cox
- Họ tên:Sonny Cox
- Ngày sinh:11/10/2004
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#25
Millenic Alli
- Họ tên:Millenic Alli
- Ngày sinh:06/02/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#9
Mark Harris
- Họ tên:Mark Harris
- Ngày sinh:29/12/1998
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#30
Owen Dale
- Họ tên:Owen Dale
- Ngày sinh:01/11/1998
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Ruben Rodrigues
- Họ tên:Ruben Rodrigues
- Ngày sinh:02/08/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#19
Tyler Goodrham
- Họ tên:Tyler Goodrham
- Ngày sinh:07/08/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Josh Murphy
- Họ tên:Josh Murphy
- Ngày sinh:24/02/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Cameron Brannagan
- Ngày sinh:09/05/1996
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Fin Stevens
- Họ tên:Fin Stevens
- Ngày sinh:10/04/2003
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Elliott Jordan Moore
- Ngày sinh:16/03/1997
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Ciaron Brown
- Họ tên:Ciaron Brown
- Ngày sinh:14/01/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#12
Joe Bennett
- Họ tên:Joe Bennett
- Ngày sinh:28/03/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.36(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Jamie Cumming
- Ngày sinh:04/09/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Viljami Sinisalo
CB
4
Will Aimson
CB
24
Jack Fitzwater
CB
3
Zak Jules
RW
21
Dion Rankine
DM
8
Ryan Woods
CM
6
Thomas Carroll
MF
14
Ilmari Niskanen
AM
20
Luke Harris
RB
25
Millenic Alli
MF
47
Jake Richardson
Dự bị
MF
17
Caleb Watts
CB
39
Cheick Tidiane Diabate
30
Shaun MacDonald
CM
16
Harry Kite
LB
2
Ben Purrington
CM
12
Reece Cole
AM
41
Pedro Borges
Ra sân
GK
1
Jamie Cumming
DF
22
Greg Leigh
DF
3
Ciaron Brown
RB
2
Sam Long
RB
15
Fin Stevens
CM
8
Cameron Brannagan
LW
23
Josh Murphy
MF
19
Tyler Goodrham
CF
20
Ruben Rodrigues
AM
11
Marcus Browne
CF
9
Mark Harris
Dự bị
CB
4
Jordan Thorniley
GK
13
Simon Eastwood
RM
17
James Henry
12
Joe Bennett
AM
30
Owen Dale
RW
10
Billy Bodin
AM
14
Oisin Smyth
Cập nhật 28/04/2024 07:01