Derby County
3-4-1-2
5-3-2
Carlisle United
- Họ tên:Joe Wildsmith
- Ngày sinh:28/12/1995
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Cashin
- Họ tên:Cashin
- Ngày sinh:09/11/2001
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Sonny Bradley
- Ngày sinh:13/09/1991
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#35
Curtis Nelson
- Họ tên:Curtis Nelson
- Ngày sinh:21/05/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#17
Louie Sibley
- Họ tên:Louie Sibley
- Ngày sinh:13/09/2001
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#32
Adams Ebrima
- Họ tên:Adams Ebrima
- Ngày sinh:15/01/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Gambia
#12
Korey Smith
- Họ tên:Korey Smith
- Ngày sinh:31/01/1991
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#2
Kane Wilson
- Họ tên:Kane Wilson
- Ngày sinh:11/03/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Max Bird
- Họ tên:Max Bird
- Ngày sinh:18/09/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Nathaniel Mendez Laing
- Ngày sinh:15/04/1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Guatemala
- Họ tên:James Collins
- Ngày sinh:01/12/1990
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Georgie Kelly
- Ngày sinh:12/11/1996
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#35
Luke Armstrong
- Họ tên:Luke Armstrong
- Ngày sinh:02/07/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Alfie Mccalmont
- Họ tên:Alfie Mccalmont
- Ngày sinh:25/03/2000
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#33
Harrison Neal
- Họ tên:Harrison Neal
- Ngày sinh:12/05/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#21
Dylan McGeouch
- Họ tên:Dylan McGeouch
- Ngày sinh:15/01/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#2
Finley Back
- Họ tên:Finley Back
- Ngày sinh:25/09/2002
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#26
Ben Barclay
- Họ tên:Ben Barclay
- Ngày sinh:07/10/1996
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Samuel Lavelle
- Ngày sinh:03/10/1996
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#22
Jon Mellish
- Họ tên:Jon Mellish
- Ngày sinh:19/09/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Jack Armer
- Họ tên:Jack Armer
- Ngày sinh:16/04/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#40
Harry Lewis
- Họ tên:Harry Lewis
- Ngày sinh:20/12/1997
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Joe Wildsmith
CB
35
Curtis Nelson
CB
5
Sonny Bradley
CB
6
Cashin
DF
2
Kane Wilson
CM
12
Korey Smith
CM
32
Adams Ebrima
CM
17
Louie Sibley
DM
16
Liam Thompson
AM
9
James Collins
RW
11
Nathaniel Mendez Laing
Dự bị
MF
4
Conor Hourihane
10
Martyn Waghorn
LW
7
Tom Barkhuizen
MF
27
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
GK
31
Josh Vickers
DM
8
Max Bird
AM
14
Conor Washington
Ra sân
GK
40
Harry Lewis
LB
3
Jack Armer
CB
26
Ben Barclay
CB
5
Samuel Lavelle
DF
2
Finley Back
DM
33
Harrison Neal
CB
22
Jon Mellish
LW
27
Jack Diamond
CM
10
Alfie Mccalmont
CF
9
Georgie Kelly
CF
35
Luke Armstrong
Dự bị
CM
16
Jayden John-Lloyd Harris
GK
13
Gabriel Breeze
RB
18
Jack Ellis
CB
6
Paul Huntington
MF
7
Jordan Gibson
DF
29
Aran Fitzpatrick
MF
37
Anton Dudik
Cập nhật 28/04/2024 07:01