Barnsley
3-1-4-2
3-4-3
Northampton Town
#1
Liam Roberts
- Họ tên:Liam Roberts
- Ngày sinh:21/11/1994
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#43
Joshua Earl
- Họ tên:Joshua Earl
- Ngày sinh:24/10/1998
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Maël de Gevigney
- Ngày sinh:21/09/1999
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Jordan Williams
- Ngày sinh:22/10/1999
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#48
Luca Connell
- Họ tên:Luca Connell
- Ngày sinh:20/04/2001
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#7
Nicky Cadden
- Họ tên:Nicky Cadden
- Ngày sinh:19/09/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#8
Herbie Kane
- Họ tên:Herbie Kane
- Ngày sinh:23/11/1998
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#30
Adam Phillips
- Họ tên:Adam Phillips
- Ngày sinh:15/01/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Corey O Keeffe
- Họ tên:Corey O Keeffe
- Ngày sinh:05/06/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Devante Dewar Cole
- Ngày sinh:10/05/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#45
John Mcatee
- Họ tên:John Mcatee
- Ngày sinh:23/07/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Kieron Bowie
- Họ tên:Kieron Bowie
- Ngày sinh:21/09/2002
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:
#9
Louis Appere
- Họ tên:Louis Appere
- Ngày sinh:26/03/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Mitchell Bernard Pinnock
- Ngày sinh:12/12/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Akinwale Joseph Odimayo
- Ngày sinh:28/11/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
#4
Jack Sowerby
- Họ tên:Jack Sowerby
- Ngày sinh:23/03/1995
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:England
#21
Marc Leonard
- Họ tên:Marc Leonard
- Ngày sinh:19/12/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe
- Ngày sinh:26/01/1995
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Cameroon
#15
Jordan Willis
- Họ tên:Jordan Willis
- Ngày sinh:24/08/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.135(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Jon Guthrie
- Họ tên:Jon Guthrie
- Ngày sinh:29/07/1992
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Sam Sherring
- Họ tên:Sam Sherring
- Ngày sinh:08/05/2000
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#1
Lee Burge
- Họ tên:Lee Burge
- Ngày sinh:09/01/1993
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Liam Roberts
RB
2
Jordan Williams
DF
6
Maël de Gevigney
LB
43
Joshua Earl
RB
17
Barry Cotter
CM
8
Herbie Kane
CM
11
Conor Grant
LM
7
Nicky Cadden
CM
30
Adam Phillips
SS
45
John Mcatee
AM
44
Devante Dewar Cole
Dự bị
RB
22
Corey O Keeffe
LW
12
Fabio Jalo
MF
38
Theo Chapman
CF
19
Aiden Marsh
GK
23
Ben Killip
CF
9
Sam Cosgrove
CB
26
Jamie McCarthy
Ra sân
GK
1
Lee Burge
LB
14
Ali Koiki
CB
5
Jon Guthrie
DF
6
Sam Sherring
RB
3
Aaron McGowan
CM
4
Jack Sowerby
DM
17
Shaun McWilliams
LW
11
Mitchell Bernard Pinnock
DM
21
Marc Leonard
CF
19
Kieron Bowie
CF
9
Louis Appere
Dự bị
CM
23
William Hondermarck
FW
28
Tony Springett
RW
7
Sam Hoskins
15
Jordan Willis
DM
8
Ben Fox
CB
22
Akinwale Joseph Odimayo
36
James Dadge
Cập nhật 28/04/2024 07:01