Newcastle United
4-3-3
3-5-2
Sheffield United
- Họ tên:Martin Dubravka
- Ngày sinh:15/01/1989
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Slovakia
#20
Lewis Hall
- Họ tên:Lewis Hall
- Ngày sinh:08/09/2004
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:England
#33
Dan Burn
- Họ tên:Dan Burn
- Ngày sinh:09/05/1992
- Chiều cao:201(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Fabian Schar
- Họ tên:Fabian Schar
- Ngày sinh:20/12/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
- Họ tên:Valentino Livramento
- Ngày sinh:12/11/2002
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#32
Elliot Anderson
- Họ tên:Elliot Anderson
- Ngày sinh:06/11/2002
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:13(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
- Ngày sinh:16/11/1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:85(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#36
Sean Longstaff
- Họ tên:Sean Longstaff
- Ngày sinh:30/10/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Anthony Gordon
- Họ tên:Anthony Gordon
- Ngày sinh:24/02/2001
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Alexander Isak
- Họ tên:Alexander Isak
- Ngày sinh:21/09/1999
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#23
Jacob Murphy
- Họ tên:Jacob Murphy
- Ngày sinh:24/02/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Ben Brereton
- Họ tên:Ben Brereton
- Ngày sinh:18/04/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Chile
#10
Cameron Archer
- Họ tên:Cameron Archer
- Ngày sinh:09/12/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Jayden Bogle
- Họ tên:Jayden Bogle
- Ngày sinh:27/07/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Gustavo Hamer
- Ngày sinh:24/06/1997
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:16(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#24
Oliver Arblaster
- Họ tên:Oliver Arblaster
- Ngày sinh:05/05/2004
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#35
Andrew Brooks
- Họ tên:Andrew Brooks
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#23
Ben Osborne
- Họ tên:Ben Osborne
- Ngày sinh:05/08/1994
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#30
Mason Holgate
- Họ tên:Mason Holgate
- Ngày sinh:22/10/1996
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Anel Ahmedhodzic
- Họ tên:Anel Ahmedhodzic
- Ngày sinh:26/03/1999
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Bosnia and Herzegovina
- Họ tên:Auston Trusty
- Ngày sinh:12/08/1998
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#18
Wes Foderingham
- Họ tên:Wes Foderingham
- Ngày sinh:14/01/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Martin Dubravka
RB
17
Emil Henry Kristoffer Krafth
CB
5
Fabian Schar
LB
33
Dan Burn
RW
23
Jacob Murphy
CM
36
Sean Longstaff
DM
39
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
AM
32
Elliot Anderson
LW
10
Anthony Gordon
LW
15
Harvey Barnes
CF
14
Alexander Isak
Dự bị
GK
18
Loris Karius
CB
54
Alex Murphy
CF
9
Callum Wilson
RB
21
Valentino Livramento
AM
40
Joe White
LB
20
Lewis Hall
FW
63
Ben Parkinson
RM
11
Matt Ritchie
LB
3
Paul Dummett
Ra sân
GK
18
Wes Foderingham
CB
30
Mason Holgate
CB
15
Anel Ahmedhodzic
CB
5
Auston Trusty
RB
20
Jayden Bogle
DM
8
Gustavo Hamer
MF
24
Oliver Arblaster
DF
35
Andrew Brooks
CM
23
Ben Osborne
LW
11
Ben Brereton
CF
10
Cameron Archer
Dự bị
DM
21
Vinicius de Souza Costa
CM
28
James Mcatee
GK
13
Ivo Grbic
CF
32
William Osula
LB
27
Yasser Larouci
29
Sam Curtis
CM
25
Anis Ben Slimane
CM
16
Oliver Norwood
MF
44
Owen Hampson
Cập nhật 28/04/2024 07:01