Dữ liệu đội bóng AGF Kvindefodbold APS (w) vs Brondby IF (w) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.7 | 1.3 | Ghi bàn | 2.1 |
1.3 | Mất bàn | 1.7 | 1.2 | Mất bàn | 0.7 |
15.3 | Bị sút cầu môn | 7 | 10.8 | Bị sút cầu môn | 5.3 |
3 | Phạt góc | 6 | 3.6 | Phạt góc | 7 |
0.3 | Thẻ vàng | 1 | 0.6 | Thẻ vàng | 0.6 |
43.5% | Phạm lỗi | 48.5% | 43.3% | Phạm lỗi | 53.2% |
AGF Kvindefodbold APS (w)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Brondby IF (w)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 8
- 13
- 16
- 27
- 23
- 13
- 13
- 11
- 10
- 19
- 26
- 15
- 25
- 15
- 14
- 25
- 22
- 15
- 11
- 12
- 11
- 17
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | AGF Kvindefodbold APS (w) (7 Trận đấu) | Brondby IF (w) (6 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 0 | 3 | 0 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật 28/04/2024 07:01