Dữ liệu đội bóng Aberdeen vs Motherwell đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.7 | 0.9 | Ghi bàn | 1.5 |
0.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.1 | Mất bàn | 1.7 |
17.3 | Bị sút cầu môn | 12 | 15 | Bị sút cầu môn | 15.3 |
5.3 | Phạt góc | 6.3 | 4.8 | Phạt góc | 5 |
2 | Thẻ vàng | 1 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.3 | Phạm lỗi | 6.7 | 12 | Phạm lỗi | 9.6 |
50% | TL kiểm soát bóng | 54% | 47.8% | TL kiểm soát bóng | 45.4% |
Aberdeen
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Motherwell
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 13
- 13
- 13
- 23
- 11
- 15
- 4
- 13
- 15
- 13
- 42
- 11
- 9
- 22
- 25
- 8
- 11
- 6
- 17
- 15
- 17
- 33
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Aberdeen (71 Trận đấu) | Motherwell (71 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 11 | 7 | 6 | 6 |
HT hòa/FT thắng | 5 | 2 | 4 | 3 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 1 | 1 | 3 |
HT hòa/FT hòa | 6 | 4 | 6 | 6 |
HT thua/FT hòa | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT hòa/FT thua | 6 | 7 | 4 | 5 |
HT thua/FT thua | 3 | 14 | 10 | 6 |
Cập nhật 28/04/2024 07:01