Dữ liệu đội bóng Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.7 | 0.8 | Ghi bàn | 2.2 |
0.7 | Mất bàn | 0.7 | 0.7 | Mất bàn | 1 |
11.7 | Bị sút cầu môn | 10.7 | 9.9 | Bị sút cầu môn | 11 |
2 | Phạt góc | 6.7 | 2.6 | Phạt góc | 5.9 |
3.3 | Thẻ vàng | 3 | 2.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.7 | Phạm lỗi | 12 | 10.7 | Phạm lỗi | 10.6 |
44.3% | TL kiểm soát bóng | 51.3% | 44.6% | TL kiểm soát bóng | 52.5% |
Maccabi Bnei Raina
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Maccabi Tel Aviv
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 14
- 2
- 14
- 23
- 15
- 21
- 15
- 15
- 14
- 26
- 25
- 7
- 21
- 26
- 21
- 23
- 18
- 13
- 9
- 5
- 6
- 23
- 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Maccabi Bnei Raina (63 Trận đấu) | Maccabi Tel Aviv (66 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 4 | 7 | 16 | 13 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 4 | 8 | 3 |
HT thua/FT thắng | 3 | 0 | 0 | 2 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 2 | 3 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 8 | 6 | 2 | 6 |
HT thua/FT hòa | 1 | 3 | 3 | 1 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 5 | 4 | 0 | 4 |
HT thua/FT thua | 6 | 7 | 1 | 2 |
Cập nhật 28/04/2024 07:01