Dữ liệu đội bóng Jedinstvo UB vs FK Metalac đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Ghi bàn | 1 | 1 | Ghi bàn | 0.8 |
0.7 | Mất bàn | 1 | 1 | Mất bàn | 0.9 |
8.7 | Bị sút cầu môn | 14.3 | 8.6 | Bị sút cầu môn | 10.9 |
4.7 | Phạt góc | 5 | 3.2 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 2 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
56% | Phạm lỗi | 46% | 52.3% | Phạm lỗi | 50% |
Jedinstvo UB
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
FK Metalac
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 9
- 15
- 18
- 6
- 15
- 29
- 12
- 11
- 18
- 22
- 25
- 6
- 11
- 13
- 18
- 18
- 25
- 18
- 16
- 18
- 11
- 23
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Jedinstvo UB (63 Trận đấu) | FK Metalac (63 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 11 | 4 | 7 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 4 | 3 | 5 | 3 |
HT thua/FT thắng | 2 | 1 | 1 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 2 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 7 | 8 | 8 | 5 |
HT thua/FT hòa | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 3 | 5 | 3 | 7 |
HT thua/FT thua | 1 | 11 | 4 | 8 |
Cập nhật 30/03/2024 07:00