Dữ liệu đội bóng Radnik Surdulica vs Vojvodina Novi Sad đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Ghi bàn | 2 | 0.7 | Ghi bàn | 1.4 |
1.3 | Mất bàn | 0.7 | 1.4 | Mất bàn | 1.2 |
11.3 | Bị sút cầu môn | 8.7 | 10.8 | Bị sút cầu môn | 7.7 |
7.3 | Phạt góc | 7.7 | 5 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.8 | Thẻ vàng | 2 |
18.3 | Phạm lỗi | 10 | 16.2 | Phạm lỗi | 10.7 |
50% | TL kiểm soát bóng | 50% | 50% | TL kiểm soát bóng | 50% |
Radnik Surdulica
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Vojvodina Novi Sad
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 20
- 6
- 10
- 6
- 18
- 24
- 14
- 13
- 10
- 34
- 26
- 19
- 12
- 24
- 16
- 12
- 14
- 7
- 16
- 19
- 18
- 17
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Radnik Surdulica (65 Trận đấu) | Vojvodina Novi Sad (63 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 1 | 9 | 5 |
HT hòa/FT thắng | 5 | 2 | 8 | 2 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 3 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 1 | 4 |
HT hòa/FT hòa | 7 | 7 | 6 | 7 |
HT thua/FT hòa | 2 | 2 | 0 | 4 |
HT thắng/FT thua | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 6 | 7 | 2 | 2 |
HT thua/FT thua | 8 | 11 | 2 | 8 |
Cập nhật 30/03/2024 07:00