Dữ liệu đội bóng Nice vs Nantes đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 0.3 | 1.3 | Ghi bàn | 0.5 |
2 | Mất bàn | 2.3 | 1.3 | Mất bàn | 1.4 |
16 | Bị sút cầu môn | 12 | 13.4 | Bị sút cầu môn | 11.4 |
5.3 | Phạt góc | 7.3 | 6 | Phạt góc | 5.5 |
2 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.7 | Phạm lỗi | 13 | 11 | Phạm lỗi | 12.5 |
51.7% | TL kiểm soát bóng | 52.3% | 53% | TL kiểm soát bóng | 43.6% |
Nice
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Nantes
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 16
- 9
- 3
- 18
- 16
- 18
- 35
- 16
- 12
- 25
- 16
- 11
- 14
- 20
- 10
- 20
- 2
- 17
- 28
- 8
- 18
- 22
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Nice (64 Trận đấu) | Nantes (64 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 7 | 6 | 4 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 7 | 5 | 3 | 4 |
HT thua/FT thắng | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 1 | 3 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 8 | 7 | 7 | 7 |
HT thua/FT hòa | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT hòa/FT thua | 3 | 1 | 7 | 7 |
HT thua/FT thua | 4 | 8 | 6 | 9 |
Cập nhật 01/04/2024 07:01