Dữ liệu đội bóng Houston Dash (w) vs Racing Louisville (W) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.3 | 1.2 | Ghi bàn | 1.1 |
1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.3 | Mất bàn | 1.6 |
5.3 | Bị sút cầu môn | 15.3 | 6.5 | Bị sút cầu môn | 13 |
6.7 | Phạt góc | 3.3 | 5.4 | Phạt góc | 3.5 |
3.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.4 |
16.3 | Phạm lỗi | 12.3 | 12.9 | Phạm lỗi | 11.2 |
54% | TL kiểm soát bóng | 46.7% | 51.1% | TL kiểm soát bóng | 46.3% |
Houston Dash (w)
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Racing Louisville (W)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 12
- 15
- 20
- 20
- 17
- 27
- 15
- 11
- 17
- 15
- 15
- 17
- 22
- 19
- 10
- 12
- 16
- 19
- 20
- 4
- 12
- 27
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Houston Dash (w) (23 Trận đấu) | Racing Louisville (W) (22 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 2 | 4 | 2 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 2 | 1 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 2 | 3 | 2 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 2 | 2 | 1 |
HT thua/FT thua | 3 | 0 | 3 | 3 |