Dữ liệu đội bóng Tormenta FC vs Charlotte Independence đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 2 | 1.2 | Ghi bàn | 1.4 |
0.7 | Mất bàn | 1 | 0.6 | Mất bàn | 1.2 |
9 | Bị sút cầu môn | 12.3 | 13.5 | Bị sút cầu môn | 12.1 |
2 | Phạt góc | 5.3 | 4 | Phạt góc | 4.8 |
3 | Thẻ vàng | 3.3 | 1.5 | Thẻ vàng | 3.2 |
0 | Phạm lỗi | 11.3 | 11.5 | Phạm lỗi | 13.5 |
42% | TL kiểm soát bóng | 46.3% | 43.9% | TL kiểm soát bóng | 50.4% |
Tormenta FC
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Charlotte Independence
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 13
- 15
- 15
- 22
- 28
- 17
- 15
- 6
- 7
- 24
- 20
- 11
- 16
- 19
- 8
- 23
- 14
- 9
- 17
- 7
- 21
- 28
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Tormenta FC (34 Trận đấu) | Charlotte Independence (32 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 7 | 6 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 3 | 2 | 1 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 3 | 1 | 4 | 2 |
HT thua/FT hòa | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 1 | 3 | 2 | 5 |
HT thua/FT thua | 4 | 0 | 1 | 4 |