Dữ liệu đội bóng Áo vs Estonia đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Ghi bàn | 0.7 | 1.5 | Ghi bàn | 1.3 |
0.3 | Mất bàn | 0.7 | 1.3 | Mất bàn | 1 |
7 | Bị sút cầu môn | 12 | 11 | Bị sút cầu môn | 10 |
5.7 | Phạt góc | 4.7 | 5 | Phạt góc | 4.6 |
1 | Thẻ vàng | 2 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.4 |
11 | Phạm lỗi | 15.5 | 11.8 | Phạm lỗi | 14 |
55% | TL kiểm soát bóng | 39% | 48.5% | TL kiểm soát bóng | 42.6% |
Áo
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Estonia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 14
- 14
- 5
- 16
- 20
- 16
- 20
- 14
- 11
- 29
- 26
- 7
- 15
- 20
- 13
- 7
- 16
- 22
- 18
- 27
- 13
- 10
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Áo (15 Trận đấu) | Estonia (8 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 1 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 1 | 2 | 1 |
HT thua/FT thua | 0 | 2 | 1 | 2 |
Cập nhật 28/03/2023 07:00