Dữ liệu đội bóng Armenia vs Thổ nhĩ kỳ đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 1.7 | 0.7 | Ghi bàn | 2.5 |
2.3 | Mất bàn | 1.3 | 3 | Mất bàn | 1.3 |
13.3 | Bị sút cầu môn | 8.7 | 15.7 | Bị sút cầu môn | 9.3 |
3.7 | Phạt góc | 5.3 | 2.3 | Phạt góc | 5.8 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.5 | 2.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
9 | Phạm lỗi | 10 | 9.7 | Phạm lỗi | 9.6 |
44.3% | TL kiểm soát bóng | 55% | 35% | TL kiểm soát bóng | 58.4% |
Armenia
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Thổ nhĩ kỳ
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 13
- 7
- 8
- 14
- 20
- 14
- 19
- 25
- 8
- 28
- 28
- 10
- 12
- 14
- 10
- 18
- 20
- 10
- 22
- 18
- 14
- 25
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Armenia (10 Trận đấu) | Thổ nhĩ kỳ (13 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 1 | 2 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 2 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT thua/FT thua | 2 | 3 | 1 | 2 |